MỐI TƯƠNG QUAN GIỮA THÀNH TÍCH VCK WORLD CUP
& QUỐC GIA CÓ CLB VÔ ĐICH C1/CHAMPIONS LEAGUE |
|||
Năm |
CLB vô địch C1/Champions League |
Thành tích đội tuyển quốc gia có CLB vô địch
C1/Champions League |
Đội đăng quang VCK World Cup |
1958 |
Real |
Tây Ban Nha (Không dự VCK) |
|
1962 |
Benfica |
Bồ Đào Nha (Hạng 3) |
|
1966 |
Real |
Tây Ban Nha (Loại VB) |
Anh |
1970 |
Feyenoord |
Hà Lan (Không dự VCK) |
|
1974 |
Bayern |
Đức (Vô địch) |
Đức |
1978 |
|
Anh (Không dự VCK) |
|
1982 |
Aston Villa |
Anh (Loại VB thứ 2) |
Italia |
1986 |
Steaua Bucarest |
|
|
1990 |
AC Milan |
Ý (Hạng 3) |
Đức |
1994 |
AC Milan |
Ý (Á quân) |
|
1998 |
Real |
Tây Ban Nha (Loại VB) |
Pháp |
2002 |
Real |
Tây Ban Nha (Thua ở TK) |
|
2006 |
|
Tây Ban Nha (Loại vòng 1/8) |
Italia |
2010 |
Inter |
Ý (Loại VB) |
Tây Ban Nha |
2014 |
Real |
Tây Ban Nha |
? |
THÀNH TÍCH CỦA ĐỘI ĐKVĐ Ở VCK KẾ TIẾP |
||
VCK |
Đội ĐKVĐ |
Thành tích |
1934 |
|
Không tham dự |
1938 |
Italia |
Vô địch |
1950 |
Italia |
Loại VB |
1954 |
|
Thua BK |
1958 |
Tây Đức |
Hạng Tư |
1962 |
|
Vô địch |
1966 |
|
Loại VB |
1970 |
Anh |
Tứ kết |
1974 |
|
Hạng Tư |
1978 |
Tây Đức |
Loại VB thứ 2 |
1982 |
|
Loại VB thứ 2 |
1986 |
Italia |
Vòng 1/8 |
1990 |
|
Thua CK |
1994 |
Đức |
Tứ kết |
1998 |
|
Thua CK |
2002 |
Pháp |
Loại VB |
2006 |
|
Tứ kết |
2010 |
Italia |
Loại VB |
VCK |
Cầu thủ giành danh hiệu“QBV” |
Đội tuyển có cầu thủ giữ “QBV” |
Thành tích chung cuộc tại
VCK. |
2014 |
C.Ronaldo |
Bồ Đào Nha |
??? |
2010 |
L.Messi |
|
Tứ kết |
2006 |
Ronaldinho |
|
Tứ kết |
2002 |
M.Owen |
Anh |
Tứ kết |
1998 |
Ronaldo |
|
Thua CK |
1994 |
R.Baggio |
Italia |
Thua CK |
1990 |
Van Basten |
Hà Lan |
Vòng 1/8 |
1986 |
M.Platini |
Pháp |
Bán kết |
1982 |
Rummenige |
Đức |
Thua CK |
1978 |
A.Simosen |
Đan Mạch |
Không tham dự |
1974 |
J.Cruyff |
Hà Lan |
Thua CK |
1970 |
G.Rivera |
Italia |
Thua CK |
1966 |
Eusebio |
Bồ Đào Nha |
Bán kết |
1962 |
O.Sivori |
Italia |
Loại VB |
1958 |
Di Stefano |
Tây Ban Nha |
Không tham dự |